Bên cạnh các dòng phổ thông, máy lạnh hiện nay chủ yếu được phân làm 2 nhóm chính dựa theo công nghệ ứng dụng: Máy lạnh Non-Inverter và Máy lạnh Inverter. 2 dòng máy này có khả năng làm mát không mấy khác biệt nhưng có cơ chết hoạt động khác nhau. Vậy khi mua máy lạnh, điều hòa, nên mua thiết bị loại nào tốt hơn? Cùng KoolMan so sánh trong bài viết dưới đây nhé!
Phân biệt máy lạnh inverter và máy lạnh non-inverter
Máy lạnh inverter là gì?
Máy lạnh inverter là dòng máy sử dụng công nghệ biến tần (inverter) để điều chỉnh tốc độ máy nén. Khi máy lạnh inverter đạt đến nhiệt độ cài đặt, thay vì tắt máy và khởi động lại, máy sẽ duy trì hoạt động ở mức công suất thấp để giữ nhiệt độ ổn định. Điều này giúp tiết kiệm điện năng và làm giảm hao mòn các bộ phận của máy.
Cách phân biệt:
- Thường sẽ có dòng chữ Inverter in trên vỏ máy và dàn nóng
- Dàn nóng của máy sẽ có bảng mạch và cảm biến nhiệt
Máy lạnh non-inverter là gì?
Máy lạnh non-inverter là dòng máy hoạt động theo nguyên tắc bật/tắt. Khi mở, máy sẽ hoạt động với công suất tối đa để hạ nhiệt độ phòng về mức cài đặt một cách nhanh nhất. Khi đã đã nhiệt độ yêu cầu, máy sẽ tự động tắt. Khi nhiệt độ phòng tăng trở lại, máy sẽ khởi động lại để làm mát tiếp.
→ Xem thêm tại: Máy lạnh non-inverter là gì?
Các phân biệt:
- Nếu vỏ máy thường không in chữ Inverter, đó sẽ là dòng non-inverter
- Dàn nóng chỉ có một tụ to, không bao gồm các bảng mạch phức tạp
So sánh máy lạnh công nghệ inverter và non-inverter
Trên thị trường các dòng máy lạnh inverter thường được đánh giá cao bởi nhiều yếu tố như tiết kiệm điện năng. Thế nhưng trên thực tế, tùy vào ngân sách và không gian sử dụng, mỗi dòng máy có một ưu điểm riêng. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết 2 dòng máy lạnh, điều hòa inverter và non-inverter qua từng khía cạnh khác nhau. Cùng KoolMan tìm hiểu nhanh nhé!
So sánh tổng quan giữa điều hòa inverter và điều hòa non-inverter
Điều hòa inverter | Điều hòa non-inverter | |
Giá thành | Giá cao hơn: Dòng phổ thông có giá từ 8 – 12 triệu VND (máy công suất 1 – 1.5 HP – phù hợp với không gian nhỏ có diện tích 15 – 25m²) Dòng cao cấp có giá từ 12 – 20 triệu VND hoặc hơn (máy có công suất lớn hơn 2 HP hoặc tích hợp các tính năng cao cấp như kết nối wifi, công nghệ lọc khí tiên tiến…) | Giá mềm hơn: Máy công suất 1 HP có giá tham chiếu từ 5 – 8 triệu VND Máy công suất 1.5 HP có giá tham chiếu từ 6.5 – 10 triệu VND.Máy công suất 2HP có giá trung bình dao động từ 10 – 15 triệu VND |
Điều kiện hoạt động lý tưởng | Hoạt động tốt nhất trong điều kiện phòng kín | Hoạt động tốt cả trong không gian kín và không gian mở. Tuy nhiên trong môi trường không kín, máy sẽ chỉ tập trung làm lạnh ở khu vực trước máy thay vì hạ nhiệt đồng đều toàn bộ không gian. |
Công suất làm mát | Máy lạnh inverter hoạt động tốt nhất trong không gian phù hợp công suất máy | Máy lạnh non-inverter có thể hoạt động liên tục ở công suất cao trong không gian lớn hơn công suất máy (hoặc không gian mở) |
Yêu cầu lắp đặt | Đòi hỏi cao về điện áp đầu vào. Sai số không được lệch quá 5% | Không kén chọn trong điện áp đầu vào |
Tính năng tích hợp | Thường được phát triển và tích hợp đa dạng tính năng hơn. Số lượng tính năng tỷ lệ thuận với giá sản phẩm. | Máy lạnh non-inverter là dòng máy tập trung vào khả năng làm lạnh nhanh và mạnh, ít tích hợp tính năng phụ. |
Tiết kiệm điện năng | Tiết kiệm hơn trong phòng kín, diện tích phòng không vượt quá công suất máy | Tiết kiệm hơn trong môi trường mở hoặc phòng có diện tích cao hơn công suất máy |
Môi trường xung quanh | Có thể chỉnh máy về nhiệt độ tương đương ngoài trời mà không gây hư hao thiết bị. Máy sẽ hoạt động tốt trong môi trường bụi bặm nếu có tính năng lọc không khí. Tuy vậy máy cần được vệ sinh thường xuyên để tránh hư hại do đặc thù cấu tạo phức tạp bên trong. | Hoạt động tốt nhất trong các môi trường khắc nghiệt, có độ chênh nhiệt độ cao. Lưu ý khi sử dụng máy lạnh Inverter, tránh chỉnh nhiệt độ về mức tương đương nhiệt độ ngoài trời, dễ dẫn tới “hao mòn” máy do chế độ bật – tắt liên tục. Máy lạnh non-inverter cũng có thể hoạt động tốt trong môi trường nhiều bụi. Do kết cấu đơn giản, dễ vệ sinh, nên ít bị ảnh hưởng hơn |
Các dòng máy hiện nay | Máy lạnh treo tường, máy lạnh di động, máy lạnh âm trần | Máy lạnh treo tường, máy lạnh di động, máy lạnh âm trần |
So sánh về khả năng vận hành của máy lạnh inverter và máy lạnh non-inverter
Máy lạnh inverter | Máy lạnh non-inverter | |
Tốc độ hạ nhiệt ban đầu | Khả năng làm mát ban đầu chậm hơn các dòng máy khác | Có khả năng hạ nhiệt cấp tốc do máy hoạt động ở công suất tối đa khi vừa mở |
Khí lạnh thổi ra | Hơi lạnh nhẹ nhàng và dễ chịu hơn | Mạnh, hơi gắt do máy hoạt động hết công suất. Một số dòng máy sẽ có chế độ điều tiết tốc độ gió để mang tới cảm giác dễ chịu hơn |
Khả năng ổn định nhiệt độ | Nhiệt độ phòng được duy trì xuyên suốt (với điều kiện phòng kín, công suất máy phù hợp diện tích phòng). | Nhiệt độ dao động với biên độ nhỏ do cơ chế tắt – mở tự động của máy. |
Chênh lệch nhiệt độ thực tế | Khoảng 1 độ | Khoảng 2 độ |
Khả năng chịu tải | Không phù hợp với các môi trường mở hoặc không gian lớn hơn công suất làm mát | Máy có thể hoạt động liên tục với công suất cao, thời gian hoạt động quá tải cao hơn |
Tiếng ồn | Máy chạy êm hơn | Độ ồn tuy nhỏ nhưng có thể gây khó chịu trong các không gian yên tĩnh |
Môi trường chống chỉ định | Không gian mở như phòng khách có cầu thang, sảnh khách sạn/ resort, trung tâm thương mại, nhà hàng/ quán cà phê có không gian mở, sân vườn, công xưởng/ nhà máy, nhà kho, gian hàng, triển lãm ngoài trời.. | Không gian đòi hỏi độ yên tĩnh cao như phòng ngủ, bệnh viện, spa, viện dưỡng lão… Tránh để hơi lạnh phả trực tiếp vào lưng |
So sánh về chi phí bảo trì, bảo dưỡng giữa máy lạnh inverter và máy lạnh non-inverter
Máy lạnh inverter | Máy lạnh non-inverter | |
Bảo dưỡng và sửa chữa | Chi phí và thời gian sửa chữa thường cao hơn khi phát sinh trục trặc do hệ vi mạch phức tạp. Các dòng máy này thường đòi hỏi linh kiện chính hãng, có độ tương thích cao khi thay thể để đảm bảo khả năng vận hành trơn tru | Do máy lạnh non-inverter có cấu tạo đơn giản, ít vi mạch nên việc phát hiện lỗi và sửa chữa thường rất nhanh, chi phí không cao. Linh kiện thay thế không đòi hỏi cao, có thể sử dụng được cục nóng và các linh kiện của hãng khác. |
Chi phí bơm gas | Đắt hơn do sử dụng loại gas R410a | Rẻ hơn gần một nửa do sử dụng loại gas R22 |
Vệ sinh định kỳ | 3-6 tháng/ lần | Khoảng 4 tháng/ lần |
Khi nào nên mua máy lạnh inverter? Khi nào nên mua máy lạnh non-inverter
Mỗi dòng máy có một đặc tính riêng vì vậy lựa chọn máy lạnh inverter hay non inverter phụ thuộc hoàn toàn vào các tiêu chí đánh giá của bạn và nhu cầu sử dụng của cá nhân, gia đình hoặc doanh nghiệp. Dưới đây là các tiêu chí tham khảo bạn có thể cân nhắc trước khi liên hệ tư vấn thêm tại các đại lý cung ứng.
Máy lạnh inverter | Máy lạnh non-inverter | |
Ngân sách | Khi ngân sách dư giả, không quá áp lực về tài chính | Khi ngân sách hạn chế |
Yêu cầu về chức năng | Muốn tích hợp nhiều tính năng phù hợp cho gia đình | Khi chỉ chú trọng tính năng làm lạnh |
Đối tượng phục vụ | Khi cần máy vận hành êm ái hoặc lắp đặt trong phòng ngủ | Khi lắp tại các không gian chung hoặc đối tượng không quá nhạy cảm về âm thanh |
Không gian lắp | Phòng kín, phù hợp công suất máy | Phòng không kín (phòng khách có cầu thang, phòng ăn nối phòng bếp, phòng liên thông, phòng có không gian lớn |
Tần suất sử dụng | Liên tục như văn phòng, phòng trọ dạng studio… | Không sử dụng liên tục, chẳng hạn như phòng ăn, phòng khách, canteen, phòng họp nhỏ… |
Ngoài ra bạn cũng có thể tham khảo thêm các dòng máy lạnh di động nếu cân nhắc đến việc tiết kiệm chi phí, dễ dàng di chuyển giữa các phòng trong nhà hoặc khi chuyển trọ.
→ Xem thêm tại: review ưu nhược điểm máy lạnh di động mini KoolMan