Máy lạnh đứng là lựa chọn thay thế cho máy lạnh treo tường thường được sử dụng cho 2 trường hợp chính: cho không gian nhỏ và không gian có tần suất sử dụng máy lạnh không cao; hoặc với không gian lớn và không gian đòi hỏi cao về tính thẩm mỹ. Mỗi trường hợp sẽ có 1 dòng sản phẩm tương ứng. Trong bài viết dưới đây, KoolMan sẽ giúp bạn có cái nhìn khái quát về máy lạnh dạng đứng là gì cùng các phân loại chính của dòng máy này.
Máy lạnh đứng là gì?
Máy lạnh đứng hay máy lạnh dạng đứng, là thiết bị làm mát được thiết kế dạng dọc, được biết tới với nhiều tên gọi khác nhau như máy lạnh tủ đứng, máy lạnh đứng di động, điều hòa cây, máy lạnh đứng mini. Tuy tên gọi có phần tương tự nhau nhưng thực tế máy lạnh đứng gồm 2 phân nhánh chính với những đặc điểm khác nhau:
- Máy lạnh máy lạnh đứng mini (máy lạnh đứng di động) – dòng máy có công suất vừa và nhỏ, tích hợp dàn nóng và dàn lạnh trên cùng 1 thân máy, không cần lắp cục nóng riêng
- Máy lạnh tủ đứng – dòng máy có công suất cao thường dùng cho không gian rộng. Tùy từng dòng máy mà cục nóng có thể tích hợp cùng thân máy hoặc lắp riêng.
So sánh máy lạnh đứng mini và máy lạnh tủ đứng
1. Ưu nhược điểm của máy lạnh đứng mini (máy lạnh di động)
Máy lạnh đứng mini là một trong những sản phẩm thịnh hành nhất của máy lạnh dạng đứng. Bạn có thể tìm kiếm nhanh dòng sản phẩm này qua các tên gọi như: máy lạnh di động, máy lạnh mini di động, máy lạnh di động mini, máy lạnh cây mini…
Đặc điểm chính của máy lạnh đứng mini là không cần lắp cục nóng riêng do cục nóng đã được tích hợp với thân máy. Vì vậy máy không cần lắp đặt cố định mà có thể tự do di chuyển đến các khu vực khác nhau trong phòng hoặc các phòng khác nhau trong nhà. Dòng máy lạnh đứng mini này thường có công suất phổ biến ở 1-1.5 HP, phù hợp nhất cho các không gian từ 15-25m2 như phòng khách, phòng ngủ, phòng thuê, phòng làm việc, phòng thư giãn…
Ưu điểm của máy lạnh đứng mini:
- Lắp đặt và vận hành đơn giản, không cần can thiệp vào cấu trúc phòng, không cần lắp dàn nóng, không tốn chi phí nhân công hay vật tư lắp đặt. Chỉ cần nối ống xả khí nóng với cửa sổ, cắm điện là có thể sử dụng được ngay.
- Tính di động cao, dễ dàng tháo dỡ khi chuyển nhà.
- Chi phí thấp hơn so với dòng máy lạnh tủ đứng
- Dễ dàng bảo dưỡng, Không yêu cầu vệ sinh phức tạp, dễ tháo lắp để làm sạch mà không cần thuê ngoài.
Nhược điểm của máy lạnh đứng mini
- Công suất ít đa dạng, thường chỉ phù hợp cho phòng có diện tích vừa và nhỏ (dưới 25m²). Trong trường hợp không gian lớn, hoặc cách nhiệt không tốt sẽ ảnh hưởng tới độ ổn định về nhiệt độ và khả năng phân phối hơi lạnh.
- Âm thanh phát ra từ máy lạnh đứng di động dù khá nhỏ nhưng có tiếng rít rít nếu để ý kỹ, có thể sẽ gây khó chịu cho những người nhạy cảm về âm thanh như người già, trẻ nhỏ, người bệnh…
- Cần lắp cạnh khu vực cửa sổ để nối ống thải khí nóng, tối ưu nhất cho các loại cửa kéo.
Giá máy lạnh đứng mini trung bình từ 6,000,000 đến 12,000,000 tùy thương hiệu, công nghệ và tính năng tích hợp.
→ Các thương hiệu và giá máy lạnh đứng mini
2. Ưu nhược điểm của máy lạnh tủ đứng
Máy lạnh tủ đứng là loại máy có thiết kế cố định, thường được sử dụng ở những không gian lớn hơn. Dòng máy này có công suất đa dạng hơn, bao gồm máy lạnh tủ đứng 2HP, 3HP, 5HP, được lắp chủ yếu tại phòng khách lớn, hội trường, nhà hàng, khách sạn, nhà xưởng… nhờ công suất làm lạnh nhanh, phân phối khí lạnh đều.
Ưu điểm của máy lạnh tủ đứng:
- Công suất cao, hiệu quả làm lạnh nhanh, phù hợp cho các không gian rộng và đông người.
- Tính thẩm mỹ cao, thường có thiết kế đẹp mắt, phù hợp với các không gian có thiết kế sang trọng.
- Thường tích hợp nhiều công nghệ và tính năng hơn dòng máy lạnh đứng mini thông thường.
Nhược điểm của máy lạnh tủ đứng:
- Chiếm không gian bởi thường được lắp cố định ở một vị trí. Nên được tính toán từ đầu khi thiết kế nội thất để tránh cảm giác “lạc quẻ” trong tổng thể bố cục không gian.
- Giá cả, chi phí lắp đặt và vận hành cao hơn so với máy lạnh di động.
- Vẫn cần không gian lắp dàn nóng riêng như các máy lạnh truyền thống.
Giá máy lạnh tủ đứng thường khá cao, trung bình từ 15,000,000 đến 50,000,000 VND, phụ thuộc vào thương hiệu và công suất làm lạnh.
Nên lắp máy lạnh dạng đứng khi nào?
2 dòng máy sẽ phục vụ riêng cho 2 nhóm nhu cầu khác nhau. Cụ thể hơn, dưới đây là bảng tóm tắt và so sánh các trường hợp phù hợp nhất khi lắp đặt máy lạnh dạng đứng.
Tiêu chí | Máy lạnh đứng mini | Máy lạnh tủ đứng |
Không gian sử dụng | Phòng nhỏ, diện tích từ 10 – 25 m² như phòng trọ, phòng ngủ, hoặc phòng làm việc cá nhân. | Không gian lớn, diện tích từ 30 m² trở lên, như phòng khách, văn phòng lớn, nhà hàng, hội trường, những nơi đông người. |
Công suất làm lạnh | Không yêu cầu cao để tránh lãng phí điện năng | Cần công suất làm lạnh lớn (2 HP trở lên), làm mát nhanh và đều cho không gian rộng. |
Lắp đặt | Ưu tiên tính tiện lợi, không muốn lắp đặt cố định, đặc biệt là nhà thuê – không được phép can thiệp nội thất hoặc muốn hạn chế lắp và khôi phục khi chuyển đi. Hoặc khi nhà không có không gian lắp dàn nóng hay khi muốn linh hoạt sử dụng cho nhiều không gian theo từng thời điểm | Sẵn sàng lắp đặt cố định ở một vị trí trong nhà, cần hệ thống thoát khí và đường điện chuyên dụng. Cần không gian lắp cục nóng. |
Ngân sách | Từ 5-12 triệu | Ngân sách không ràng buộc |
Thẩm mỹ và sang trọng | Phù hợp cho không gian hiện đại | Phù hợp cho các không gian sang trọng, có đầu tư nội thất |